Chủ Nhật, 21 tháng 4, 2019

Thơ Bạn Thơ 9/ Thơ Người Thơ Việt Ở Nước Ngoài/ Tổng Mục Lục.


MỤC LỤC
THƠ BẠN THƠ 9
Thơ Người Thơ Việt Ở Nước Ngoài
(không liệt kê các Việt kiều thơ đã có bài tham gia sách TBT 1-8) 
( theo ABC)



A. Lời thưa của Nhóm Chủ trương/ 005
B. Cuộc cách mạng bình đẳng thi ca/ Trần Đình Hoành/ 007

1. Thái A (Angola – Châu Phi) / 010
2. Phạm Hồng Ân (Mỹ) / 012
3. Nguyễn Nguyên Bảy ( Seattle Washington – Mỹ)/ 015
4. Lê Thanh Bình (Vương Quốc Na Uy)/ 025
5. Nhã Ca (Califonia - Mỹ) / 027
6. Đoàn Cát ( Công hòa Séc) / 031
7. Hà Huyền Chi (Washington – Mỹ)/ 033
8. Quỳnh Chi (Nhật Bản)/ 035
9. Nguyễn Hàn Chung ( Mỹ)/ 037
10. Lâm Chương (Massachusetts – Mỹ)/ 041

11. Đinh Cường (Virgina – Mỹ, 1939 - 2016)/ 044
12. Hà Nguyên Du (California – Mỹ)/ 049
13. Tôn Nữ Thu Dung (California Mỹ)/ 051
14. Lâm Hảo Dũng ( Canada) / 055
15. Phan Bá Thụy Dương (Mỹ) / 057

16. Quan Dương (Louisiana – Mỹ) / 060
17. Trần Trung Đạo (Boston –Mỹ) / 062
18. Nguyễn Cát Đông (Houston – Mỹ) / 065
19. Vũ Hương Giang (Ucraina) / 069
20. Thái Tú Hạp (Nam California – Mỹ)/ 072


21. Lê Hân (California – Mỹ) / 075
22. Trần Thiện Hiệp (San Jose, Cali – Mỹ)/ 079
23. Trần Yên Hòa (Mỹ)/ 082
24. Luân Hoán (Montreal – Canada) / 087
25. Trần Đình Hoành ( Washington – Mỹ)/ 092
26. Phạm Cao Hoàng (Virginia – Mỹ) / 095
27. Hạ Quốc Huy (Orange, Cali – Mỹ) / 100
28. Tô Thẩm Huy (Mỹ)/ 104
29. Khế Iêm (Mỹ)/ 108
30. Khê Kinh Kha (Mỹ)/ 112

 31. Triệu Vũ Đức Khang (Trung Quốc) / 116
32. Nguyễn Vy Khanh (Tonronto – Canada) 120
33. Cao Đồng Khánh ( Houston, Texas – Mỹ) / 123 
34. Đặng Lệ Khánh (Mỹ)/ 128
35. Lâm Hảo Khôi (Sydney – Úc)/ 132
36. Nguyên Lạc ( Texas – Mỹ)/ 135
37. Du Tử Lê (Califorania – Mỹ)/ 138
38. Sa Chi Lệ ( Toronto – Canada)/ 144
39. Trần Văn Lệ (Los Angeles – Mỹ)/ 148
40. Sỹ Liêm (Paris - Pháp)/ 152


41. Võ Công Liêm (Canada)/ 156
42. Lý Phương Liên (Seattle Washington – Mỹ)/ 160
43. Loan Lili (California – Mỹ)/ 166
44. Viên Linh (California – Mỹ)/ 168

45. Hoàng Lộc (Tennessee – Mỹ)/ 171
46. Đỗ Thị Hoa Lý (Ucraina)/ 175
47. Cỏ May (Ucraina)/ 177
48. Chu Vương Miện ( California – Mỹ)/ 179
49. Nguyễn Thị Khánh Minh (Santa Ana – Mỹ)/ 182
50. Đặng Hà My (CHLB Đức)/ 185

 51. Nhã My (Washington – Mỹ)/ 189
52. Lâm Quang Mỹ (Ba Lan)/ 193
53. Nguyễn Đức Bạt Ngàn (Alberta – Canada)/ 197
54. Nh. Tay Ngàn (Pháp)/ 201 
55. Hồ Đình Nghiêm (Canada)/ 205
56. Lý Thừa Nghiệp ( Úc Châu)/ 208
57. Hùng Nguyễn (Massachusetts – Mỹ)/ 211
58. Nguyễn Tất Nhiên (California – Mỹ)/ 215
59. Trần Doãn Nho (Massachusetts – Mỹ)/ 219
60. Nguyễn Đức Nhơn (Mỹ)/ 224

 61. Phạm Tương Như (Houston – Mỹ)/ 229
62. Nguyễn Minh Nữu (Virginia – Mỹ)/ 232
63. Đặng Phú Phong (Mỹ)/ 236
64. Đức Phổ ( Mỹ)/ 240
65. Chân Phương ( Massachusetts – Mỹ)/ 243
66. Trần Lê Túy Phượng ( Washington DC – Mỹ)/ 247
67. Lữ Quỳnh (San Jose, Cali – Mỹ)/ 249
68. Như Quỳnh De Prelle (Pháp)/ 252
69. Nguyên Sa (Cali – Mỹ)/ 256
70. Phan Xuân Sinh (Houston – Mỹ)/ 263

71. Hoàng Xuân Sơn (Canada)/ 268
72. Kiệt Tân (Pháp)/ 272
73. Phan Ni Tấn (Toronto – Canada)/ 277
74. Phương Tấn (Mỹ)/ 281
75. Dạ Thảo ( Ekateringburg – LB Nga)/ 284
76. Trần Phú Thế (Mỹ)/ 286
77. Mai Hoài Thu (San Jose – Mỹ)/ 291
78. Lãm Thúy (Maryland – Mỹ)/ 294  
79. Trần Hoài Thư ( New Jersey – Mỹ)/ 299
80. Nguyễn Đình Toàn (California – Mỹ)/ 302
 

 81. Thành Tôn (Mỹ)/ 307
82. Minh Đức Hoài Trinh (Cali- Mỹ 1930-2017)/ 314
83. Bùi Báo Trúc (California – Mỹ)/ 318
84. Dương Thượng Trúc ( Mỹ) 322
85. Trần Mộng Tú ( Washington – Mỹ)/ 325
86. Trần Dạ Từ (California - Mỹ)/ 329
87. Hoàng Anh Tuấn (Mỹ)/ 336
88. Thanh Tâm Tuyền (Minnesota – Mỹ, 1936 -2006)/ 341
89. Thu Tuyết (Melbourne – Úc)/ 346
90. Cung Trầm Tưởng (Minnesota – Mỹ)/ 350

 91. Huy Tưởng (Úc) / 355

92. Cái Trọng Ty (Houston USA)/ 358
93. Võ Thạnh Vân (Mỹ)/ 360
94. Hư Vô (Úc)/ 363
95. Lê Tử Vũ (Đức)/ 368
96. Thi Vũ (Pháp)/ 370
97. Nguyễn Lương Vỵ ( California – Mỹ)/ 372
98. Bích Xuân ( Pháp)/ 378
99. Tô Thùy Yên (Minnesota – Mỹ)/ 381

VANDANBNN 




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét