Thứ Tư, 6 tháng 4, 2022

Người xưa vận dụng Kinh Dịch trong chế tác vật dụng thường nhật


Người xưa vận dụng Kinh Dịch trong chế tác vật dụng thường nhật

Rất nhiều học vấn của người xưa đều có nguồn gốc sâu xa từ Kinh Dịch. Lỗ Ban được coi là ông tổ của nghề mộc, cũng là một người rất tinh thông Kinh Dịch. Ông đã vận dụng nguyên lý của Kinh Dịch khi chế tác vật dụng trong cuộc sống hàng ngày. 

Lỗ Ban là một thợ thủ công vô cùng nổi tiếng tại nước Lỗ thời Chiến quốc. Ông đã sáng tạo ra rất nhiều vật dụng, từ vũ khí phục vụ chiến tranh cho đến những vật dụng và các loại “máy móc” phục vụ đời sống hàng ngày, thậm chí cả những đồ vật rất huyền hoặc như chim gỗ bay được. Ngày nay, thước Lỗ Ban vẫn còn được nhiều người thợ mộc và các thầy phong thủy sử dụng.

Đệ tử của Lỗ Ban đã tổng hợp những tri thức sáng tạo cả đời của ông vào một cuốn sách, gọi là Lỗ Ban Kinh. Bởi vì nội dung của Lỗ Ban Kinh dựa trên nền tảng là Kinh Dịch, nên nó có mối quan hệ vô cùng mật thiết với Kinh Dịch.

Trong sách Lỗ Ban Kinh có một câu: “Đắng bất li tam, môn bất li ngũ, sàng bất li thất, quan bất li bát, trác bất li cửu”, tức là ghế gắn liền với số 3, cửa gắn liền với số 5, giường gắn liền với số 7, quan tài gắn liền với số 8, bàn gắn liền với số 9, đây là câu cửa miệng của thợ mộc thời xưa.

Câu nói này không chỉ thể hiện nguyên lý của Kinh Dịch mà còn mang ngụ ý tốt đẹp, bởi vì người xưa luôn chú ý đến điềm lành, điềm dữ trong cuộc sống, đem khát vọng hạnh phúc ký gửi vào những vật dụng xung quanh mình.

Ghế gắn liền với số 3
Ghế gắn liền với số 3 ngụ ý là chung sống hòa thuận. Thời xưa, những chiếc ghế gỗ thường dài, có thể để cho nhiều người cùng ngồi một lúc. Chiều dài của chiếc ghế gỗ được thợ mộc làm ra tính theo thước (1 thước = 1/3m), không thể là một số tự nhiên, số đuôi của nó nhất định phải có số 3, ví dụ như: 2,3 thước, 4,3 thước…
Bởi vì con số 3 thuộc về quẻ Ly. Ly là hỏa, hỏa đối ứng với “Lễ” trong Ngũ đức. 3 người tạo thành số đông, bởi vậy mọi người muốn ngồi cùng một chỗ với nhau mà không xảy ra xung đột gì thì phải tuân thủ “lễ tiết” giữa người với người.
Ngoài ra, số 3 còn tượng trưng cho tinh thần trung nghĩa, ngụ ý là những người ngồi trên băng ghế là những người anh, người bạn với nhau.

Cửa gắn liền với số 5
Cửa gắn liền với số 5 có ngụ ý là tài phúc đầy nhà. Ngày xưa làm cửa bất kể là lớn nhỏ, dài rộng thế nào đều phải có số 5 ở đuôi. Bởi vì số 5 thuộc về quẻ Tốn, phương vị của quẻ Tốn là hướng Đông Nam.
Người xưa xây dựng nhà cửa thông thường sẽ chọn hướng quay lưng về hướng Bắc, quay mặt về hướng Nam, như vậy sẽ dễ dàng lấy được ánh sáng. Tuy nhiên, chỉ có nha môn của quan phủ mới có thể quay về hướng chính Nam, còn nhà dân bình thường đều hướng về phía Đông một chút, do vậy thường cửa hướng Đông Nam.
Người xưa cho rằng phương vị của quẻ Tốn (hướng Đông Nam) là tài vị, mà cửa chính là cái “miệng khí” của cả gia đình, như vậy dễ dàng thu hút tài vận. Cho nên cửa đi với số 5 cũng có ý tứ là “ngũ phúc lâm môn” (5 loại phúc đến nhà).

Giường gắn liền với số 7
Giường gắn liền với số 7 ngụ ý là cuộc sống an ổn, vững vàng. Thời xưa, giường dù dài rộng lớn nhỏ thế nào, thì số đuôi phải là số 7, như 2,7 thước, 3,7 thước, 4,7 thước… Con số 7 thuộc về quẻ Cấn, quẻ Cấn đại biểu cho núi, có hàm ý là ổn định và an tĩnh, yên bình.
Giường mà an ổn, chính là tượng trưng cho một cuộc sống an ổn. Cuộc sống an ổn chính là buổi tối có thể ngủ ngon, trong tâm không thấy bất an, không phải sầu lo về ngày mai, cũng chính là câu tục ngữ: “Tâm an ổn, giường an ổn”, “Ngủ không yên, không thể oán giường nghiêng”.
Ngoài ra, trong Hán ngữ, chữ “thê” và chữ số 7 là đồng âm, cho nên “giường không rời 7” cũng có ý nghĩa chỉ rằng vợ chồng chung sống cùng nhau đến bách niên giai lão. Vợ chồng chung sống hòa thuận, gia đình cũng sẽ bình yên, hạnh phúc.

Quan tài gắn liền với số 8
Quan tài gắn liền với số 8 có ngụ ý tích đức hành thiện là tích phúc cho con cháu. Thợ mộc ngày xưa đóng quan tài, bất kể là người qua đời cao thấp ra sao, tất cả quan tài đều làm 8 thước, không nhiều hay ít hơn. Bởi vì con số 8 thuộc về quẻ Khôn, quẻ Khôn đại biểu cho đất, đức dày có thể nâng đỡ vạn vật.
Người đã chết, thứ gì cũng đều không mang theo được, tích lũy tiền bạc ngược lại sẽ làm cho thế hệ sau ham ăn biếng làm, mang đến tai họa. Cho nên con người khi còn sống, chi bằng tích đức làm việc thiện, để lại phúc báo cho con cháu.
Ngoài ra, trong tiếng Hán, số 8 và chữ “phát” có âm đọc gần giống nhau, chữ “Quan” (quan tài) và chữ “Quan” (chức quan) phát âm giống nhau, ý chỉ phát tài, thăng quan tiến chức. Cho nên, người xưa đóng quan tài như vậy cũng là muốn gửi gắm nguyện vọng mong muốn tổ tiên phù hộ cho con cháu có cuộc sống tốt đẹp, thăng quan tiến chức.

Bàn gắn liền với số 9
Bàn gắn liền với số 9 ngụ ý là gia đình thịnh vượng. Bàn ở đây là bàn vuông to để ngồi ăn cơm, hay còn gọi là bàn Bát Tiên. Chiếc bàn dù là dài rộng cao thấp ra sao, cũng đều phải có số 9 ở đuôi, ví dụ như 2,9 thước, 3,9 thước, 4,9 thước…
Trong “Kinh Dịch”, số 9 đại biểu cho “Dương” (dương khí, mặt trời), là một con số may mắn và linh thiêng, có thể dùng để tượng trưng cho trời cao, 9 tầng trời. Người một nhà cùng ngồi chung với nhau, ăn uống sum vầy, cơm áo không phải lo nghĩ, gia đình như thế chính là thịnh vượng, sung túc.

Nguồn trithucvn.org
VANDANBNN st tu thân/gt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét